| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/12 01:30 |
19 FT |
Botosani[2] Rapid Bucuresti[1] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.98 0.83 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
2.63 2.55 2.90 |
| 08/12 22:30 |
19 FT |
UTA Arad[7] Petrolul Ploiesti[11] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.20 3.10 3.00 |
| 08/12 01:30 |
19 FT |
CS Universitatea Craiova[4] CFR Cluj[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
0.82 0.97 |
1.83 3.75 3.25 |
| 07/12 22:30 |
19 FT |
Metaloglobus[16] Farul Constanta[6] (Hòa) |
2 1 |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
4.33 1.67 3.40 |
| 07/12 20:00 |
19 FT |
Universitaea Cluj[10] Hermannstadt[15] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.90 4.00 3.00 |
| 07/12 01:30 |
19 FT |
Steaua Bucuresti[9] Dinamo Bucuresti[3] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 1.05 0.75 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.30 2.75 3.10 |
| 06/12 22:00 |
19 FT |
Csikszereda Miercurea[14] Scm Argesul Pitesti[5] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.40 2.05 3.00 |
| 06/12 01:30 |
19 FT |
Otelul Galati[8] Unirea 2004 Slobozia[13] (Hòa) |
3 0 |
1 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.53 5.50 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá