| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/10 01:30 |
14 FT |
Rapid Bucuresti[2] Unirea 2004 Slobozia[7] (Hòa) |
4 1 |
1.25 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
1.42 8.00 4.33 |
| 27/10 22:30 |
14 FT |
Botosani[1] Hermannstadt[15] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.95 4.10 3.30 |
| 27/10 01:30 |
14 FT |
Steaua Bucuresti[12] UTA Arad[9] (Hòa) |
4 0 |
1 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.57 5.00 4.33 |
| 26/10 19:00 |
14 FT |
Metaloglobus[16] CS Universitatea Craiova[3] (Hòa) |
0 0 |
1 |
1.00 0.80 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
6.00 1.50 4.33 |
| 26/10 01:00 |
14 FT |
CFR Cluj[11] Farul Constanta[8] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.80 4.20 3.70 |
| 25/10 20:00 |
14 FT |
Otelul Galati[6] Universitaea Cluj[10] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.88 0.93 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.90 2.90 2.70 |
| 25/10 00:30 |
14 FT |
Scm Argesul Pitesti[5] Dinamo Bucuresti[4] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.85 0.95 |
3.10 2.40 3.10 |
| 24/10 21:30 |
14 FT |
Csikszereda Miercurea[14] Petrolul Ploiesti[13] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3.00 2.60 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá