| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/09 01:00 |
10 FT |
Dinamo Bucuresti[4] Farul Constanta[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.83 4.20 3.40 |
| 22/09 22:00 |
10 FT |
Csikszereda Miercurea[15] Metaloglobus[16] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.25 3.10 3.25 |
| 22/09 01:00 |
10 FT |
Rapid Bucuresti[2] Hermannstadt[13] (Hòa) |
1 2 |
0.75 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.66 4.75 3.80 |
| 21/09 22:15 |
10 FT |
CFR Cluj[12] UTA Arad[7] (Hòa) |
1 1 |
1 | 1.03 0.78 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.60 5.50 4.00 |
| 21/09 20:00 |
10 FT |
Unirea 2004 Slobozia[6] Petrolul Ploiesti[14] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.78 1.03 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.62 2.90 2.90 |
| 21/09 01:00 |
10 FT |
Otelul Galati[10] CS Universitatea Craiova[1] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
3.30 2.25 3.20 |
| 20/09 22:45 |
10 FT |
Scm Argesul Pitesti[5] Universitaea Cluj[8] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.95 0.85 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.63 2.63 3.20 |
| 20/09 00:30 |
10 FT |
Botosani[4] Steaua Bucuresti[11] (Hòa) |
3 1 |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.80 1.00 |
3.90 1.95 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá