| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/04 14:30 |
6 FT |
Beijing Beikong[9] Meizhou Hakka[5] (Hòa) |
4 2 |
0.5-1 | 0.82 1.03 |
2-2.5 u |
0.82 0.97 |
1.60 6.00 3.60 |
| 24/04 14:30 |
6 FT |
Shanghai Shenxin[8] Wuhan ZALL[7] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.85 1.00 |
2.5 u |
1.25 0.62 |
2.09 3.25 3.15 |
| 24/04 14:30 |
6 FT |
Qingdao Jonoon Beijing Renhe (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
2.5 u |
|
||
| 24/04 14:00 |
6 FT |
Dalian Chaoyue Guizhou Zhicheng (Hòa) |
1 2 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 23/04 15:00 |
6 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Yiteng FC (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 23/04 15:00 |
6 FT |
Shenzhen Dalian Yifang Aerbin (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 23/04 14:30 |
6 FT |
Hunan Billows[12] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[6] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 | 0.88 0.97 |
2-2.5 u |
0.81 1.02 |
2.15 3.05 3.20 |
| 23/04 14:30 |
6 FT |
Inner Mongolia Zhongyou Tianjin Quanjian (Hòa) |
0 0 |
1.5 |
2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá