| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/10 13:30 |
30 FT |
Wuhan ZALL[7] Hunan Billows[16] (Hòa) |
2 1 |
1.5-2 | 0.55 1.26 |
3 u |
0.77 1.05 |
1.25 7.10 5.00 |
| 22/10 13:30 |
30 FT |
Shanghai Shenxin[13] Beijing Beikong[6] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 1.06 0.78 |
3 u |
0.74 1.08 |
1.75 3.40 3.60 |
| 22/10 13:30 |
30 FT |
Qingdao Jonoon[15] Dalian Chaoyue[14] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.85 0.91 |
3 u |
0.70 1.06 |
1.70 4.00 3.50 |
| 22/10 13:30 |
30 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Guizhou Zhicheng (Hòa) |
1 2 |
2.25 |
3.5 u |
|
||
| 22/10 13:30 |
30 FT |
Tianjin Quanjian Meizhou Hakka (Hòa) |
3 0 |
2.75 | 3.5-4 u |
|
||
| 22/10 13:30 |
30 FT |
Dalian Yifang Aerbin Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical (Hòa) |
1 3 |
0.75 |
3.5 u |
|
||
| 22/10 13:30 |
30 FT |
Beijing Renhe Yiteng FC (Hòa) |
4 1 |
1.5 | 3.5 u |
|
||
| 22/10 13:30 |
30 FT |
Shenzhen Inner Mongolia Zhongyou (Hòa) |
1 3 |
1 | 3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá