| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/06 18:35 |
12 FT |
Shenzhen Hunan Billows (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 05/06 18:35 |
12 FT |
Beijing Renhe Guizhou Zhicheng (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 05/06 17:00 |
12 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard[11] Dalian Chaoyue[14] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.80 1.04 |
2.5 u |
1.11 0.74 |
1.80 4.00 3.40 |
| 05/06 14:30 |
12 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[1] Shanghai Shenxin[13] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.80 1.06 |
2.5 u |
0.84 0.98 |
1.62 4.55 3.55 |
| 04/06 18:35 |
12 FT |
Wuhan ZALL[12] Meizhou Hakka[10] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.97 0.89 |
2.5 u |
0.96 0.86 |
1.95 3.45 3.15 |
| 04/06 18:35 |
12 FT |
Inner Mongolia Zhongyou Beijing Beikong (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
2-2.5 u |
|
||
| 04/06 14:30 |
12 FT |
Qingdao Jonoon Yiteng FC (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 03/06 18:00 |
12 FT |
Dalian Yifang Aerbin Tianjin Quanjian (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá