| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/09 18:35 |
25 FT |
Tianjin Quanjian Wuhan ZALL (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 3 u |
|
||
| 04/09 18:00 |
25 FT |
Dalian Yifang Aerbin Beijing Renhe (Hòa) |
1 3 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 04/09 15:00 |
25 FT |
Guizhou Zhicheng Shanghai Shenxin (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 3 u |
|
||
| 04/09 14:30 |
25 FT |
Meizhou Hakka[10] Qingdao Jonoon[15] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.88 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
2.00 3.30 3.20 |
| 03/09 18:35 |
25 FT |
Beijing Beikong[8] Xinjiang Tianshan Leopard[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.66 1.21 |
2.5 u |
0.73 1.09 |
1.52 4.70 4.00 |
| 03/09 18:30 |
25 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Shenzhen (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 2.5-3 u |
|
||
| 03/09 18:00 |
25 FT |
Yiteng FC Inner Mongolia Zhongyou (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 03/09 14:30 |
25 FT |
Hunan Billows[16] Dalian Chaoyue[13] (Hòa) |
1 4 |
1 |
0.81 0.97 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
4.85 1.58 3.65 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá