| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/05 18:35 |
10 FT |
Wuhan ZALL Tianjin Quanjian (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
2.5 u |
|
||
| 22/05 14:30 |
10 FT |
Qingdao Jonoon[8] Meizhou Hakka[10] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 1.00 0.73 |
2.5 u |
1.04 0.78 |
2.33 2.68 3.18 |
| 22/05 14:30 |
10 FT |
Shanghai Shenxin Guizhou Zhicheng (Hòa) |
0 3 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 22/05 14:30 |
10 FT |
Beijing Renhe Dalian Yifang Aerbin (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 21/05 18:35 |
10 FT |
Shenzhen Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical (Hòa) |
2 1 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 21/05 18:00 |
10 FT |
Dalian Chaoyue[14] Hunan Billows[15] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 1.06 0.69 |
2.5 u |
0.95 0.78 |
2.12 3.02 3.15 |
| 21/05 15:00 |
10 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard Beijing Beikong (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
| 21/05 14:30 |
10 FT |
Inner Mongolia Zhongyou Yiteng FC (Hòa) |
0 1 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá