| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 15:00 |
5 FT |
Xinjiang Tianshan Leopard[15] Shanghai Shenxin[5] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.54 1.34 |
2-2.5 u |
1.20 0.66 |
2.10 3.25 3.05 |
| 17/04 14:30 |
5 FT |
Wuhan ZALL[11] Qingdao Jonoon[7] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.88 0.92 |
2-2.5 u |
0.98 0.75 |
2.10 3.20 3.05 |
| 17/04 14:30 |
5 FT |
Beijing Renhe Shenzhen (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 17/04 14:30 |
5 FT |
Tianjin Quanjian Dalian Chaoyue (Hòa) |
2 0 |
2 | 3-3.5 u |
|
||
| 17/04 14:00 |
5 FT |
Guizhou Zhicheng Beijing Beikong (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
2-2.5 u |
|
||
| 16/04 14:30 |
5 FT |
Meizhou Hakka[6] Hunan Billows[10] (Hòa) |
6 0 |
0-0.5 |
0.71 1.10 |
2-2.5 u |
1.07 0.73 |
2.25 2.90 3.10 |
| 16/04 14:30 |
5 FT |
Dalian Yifang Aerbin Inner Mongolia Zhongyou (Hòa) |
2 0 |
1 | 2.5 u |
|
||
| 16/04 14:30 |
5 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Yiteng FC (Hòa) |
2 1 |
0 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá