| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/10 13:30 |
29 FT |
Beijing Beikong[6] Qingdao Jonoon[15] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.53 0.50 |
2.5-3 u |
0.79 1.00 |
3.00 2.11 3.20 |
| 15/10 13:30 |
29 FT |
Hunan Billows[16] Shanghai Shenxin[11] (Hòa) |
0 0 |
1.5-2 |
1.02 0.82 |
3-3.5 u |
0.78 1.04 |
9.75 1.26 4.50 |
| 15/10 13:30 |
29 FT |
Meizhou Hakka[12] Dalian Yifang Aerbin[5] (Hòa) |
4 2 |
1-1.5 | 0.63 1.34 |
3 u |
0.76 1.03 |
1.21 9.00 5.60 |
| 15/10 13:30 |
29 FT |
Inner Mongolia Zhongyou Xinjiang Tianshan Leopard (Hòa) |
4 1 |
1.75 | 3 u |
|
||
| 15/10 13:30 |
29 FT |
Dalian Chaoyue Shenzhen (Hòa) |
0 0 |
1.25 | 2.5-3 u |
|
||
| 15/10 13:30 |
29 FT |
Yiteng FC Wuhan ZALL (Hòa) |
1 2 |
0 | 2.5 u |
|
||
| 15/10 13:30 |
29 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Beijing Renhe (Hòa) |
4 1 |
1.5 | 3-3.5 u |
|
||
| 15/10 13:30 |
29 FT |
Guizhou Zhicheng Tianjin Quanjian (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá