| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/09 18:45 |
26 FT |
Shanghai Shenxin[11] Meizhou Hakka[9] (Hòa) |
5 3 |
1-1.5 | 0.53 1.48 |
3-3.5 u |
0.80 1.02 |
1.24 8.09 5.80 |
| 11/09 18:35 |
26 FT |
Beijing Renhe Tianjin Quanjian (Hòa) |
1 3 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 11/09 18:00 |
26 FT |
Dalian Yifang Aerbin[6] Xinjiang Tianshan Leopard[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.70 1.10 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.53 4.50 3.80 |
| 11/09 14:30 |
26 FT |
Qingdao Jonoon Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
2.5-3 u |
|
||
| 10/09 18:45 |
26 FT |
Shenzhen Yiteng FC (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 10/09 18:35 |
26 FT |
Wuhan ZALL Guizhou Zhicheng (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
2.5 u |
|
||
| 10/09 18:35 |
26 FT |
Inner Mongolia Zhongyou Hunan Billows (Hòa) |
2 0 |
2 | 3 u |
|
||
| 10/09 18:30 |
26 FT |
Dalian Chaoyue[12] Beijing Beikong[7] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.82 1.03 |
2.5 u |
0.90 0.92 |
2.00 3.35 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá