| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 18:35 |
4 FT |
Shenzhen Wuhan ZALL (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 10/04 14:30 |
4 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[12] Xinjiang Tianshan Leopard[14] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 0.52 1.47 |
2.5 u |
1.13 0.71 |
1.70 4.33 3.45 |
| 10/04 14:00 |
4 FT |
Dalian Chaoyue[10] Dalian Yifang Aerbin[11] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.87 0.92 |
2.5 u |
1.20 0.65 |
3.12 2.25 3.20 |
| 09/04 14:30 |
4 FT |
Qingdao Jonoon[3] Shanghai Shenxin[9] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.91 0.94 |
2.5 u |
1.12 0.72 |
2.16 2.70 3.30 |
| 09/04 14:30 |
4 FT |
Yiteng FC Meizhou Hakka (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 09/04 14:30 |
4 FT |
Hunan Billows Guizhou Zhicheng (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 09/04 14:30 |
4 FT |
Beijing Beikong Tianjin Quanjian (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
2.5-3 u |
|
||
| 09/04 14:30 |
4 FT |
Beijing Renhe Inner Mongolia Zhongyou (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá