| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/04 14:30 |
3 FT |
Dalian Yifang Aerbin[8] Beijing Beikong[5] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.06 0.78 |
2-2.5 u |
0.94 0.85 |
2.50 2.80 3.12 |
| 03/04 14:30 |
3 FT |
Meizhou Hakka[10] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[9] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.00 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.81 |
2.30 2.73 3.22 |
| 03/04 14:00 |
3 FT |
Guizhou Zhicheng Yiteng FC (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 02/04 18:45 |
3 FT |
Shanghai Shenxin Shenzhen (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
| 02/04 14:30 |
3 FT |
Qingdao Jonoon[7] Xinjiang Tianshan Leopard[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.88 0.98 |
2.5 u |
1.02 0.81 |
1.60 4.70 3.55 |
| 02/04 14:30 |
3 FT |
Wuhan ZALL Inner Mongolia Zhongyou (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 02/04 14:30 |
3 FT |
Beijing Renhe Dalian Chaoyue (Hòa) |
3 1 |
1.25 | 2.5 u |
|
||
| 02/04 14:30 |
3 FT |
Tianjin Quanjian Hunan Billows (Hòa) |
1 1 |
2 | 3-3.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá