| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 09/11 00:30 |
9 FT |
Zorya[8] Vorskla Poltava[3] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 1.05 0.79 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
1.77 4.10 3.60 |
| 08/11 22:00 |
9 FT |
Dynamo Kyiv[1] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.77 1.07 |
2.5-3 u |
0.90 0.87 |
3.60 1.80 3.50 |
| 08/11 19:00 |
9 FT |
Rukh Vynnyky[14] Inhulets Petrove[11] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.74 1.05 |
2.70 2.38 3.10 |
| 08/11 00:30 |
9 FT |
Desna Chernihiv[4] Mynai[12] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.91 0.91 |
2-2.5 u |
0.81 0.93 |
1.57 6.50 3.60 |
| 07/11 22:00 |
9 FT |
PFC Oleksandria[9] Lviv[13] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 1.02 0.77 |
2.75 u |
0.89 0.91 |
1.45 7.00 4.20 |
| 07/11 19:00 |
9 FT |
Olimpic Donetsk[6] Illichivets mariupol[7] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 0.94 0.80 |
2.5 u |
0.97 0.78 |
1.83 4.00 3.35 |
| 07/11 00:00 |
9 FT |
Dnipro-1[10] Kolos Kovalivka[5] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.99 0.79 |
2.5-3 u |
0.98 0.81 |
2.25 3.05 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá