| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/11 00:30 |
11 FT |
Inhulets Petrove[12] Olimpic Donetsk[7] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.85 0.93 |
2.5 u |
0.99 0.85 |
2.05 3.10 3.20 |
| 29/11 22:00 |
11 FT |
Kolos Kovalivka[5] Desna Chernihiv[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.87 0.90 |
3-3.5 u |
0.91 0.88 |
3.70 1.95 3.50 |
| 29/11 19:00 |
11 FT |
Mynai[10] Zorya[9] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
0.87 0.90 |
2.5-3 u |
1.00 0.80 |
4.20 1.65 3.60 |
| 29/11 00:30 |
11 FT |
Dnipro-1[11] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.86 0.97 |
3 u |
0.87 0.90 |
7.50 1.30 4.60 |
| 28/11 22:00 |
11 FT |
Dynamo Kyiv[1] Vorskla Poltava[3] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.88 0.92 |
2.5 u |
0.85 0.92 |
1.42 5.20 4.10 |
| 28/11 19:00 |
11 FT |
PFC Oleksandria[6] Rukh Vynnyky[14] (Hòa) |
0 0 |
1 | 1.07 0.78 |
2.5-3 u |
0.88 0.89 |
1.54 4.95 3.75 |
| 28/11 00:00 |
11 FT |
Lviv[13] Illichivets mariupol[8] (Hòa) |
1 3 |
0 | 1.08 0.77 |
2.5 u |
0.95 0.83 |
2.70 2.37 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá