| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/04 22:59 |
18 FT |
Lviv[9] Rukh Vynnyky[12] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.86 0.96 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
2.90 2.35 3.15 |
| 15/03 00:30 |
18 FT |
PFC Oleksandria[6] Olimpic Donetsk[8] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.95 0.87 |
2.5 u |
1.02 0.78 |
1.91 3.50 3.20 |
| 14/03 22:00 |
18 FT |
Zorya[3] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.02 0.80 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
3.40 1.93 3.25 |
| 14/03 22:00 |
18 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Desna Chernihiv[4] (Hòa) |
4 0 |
1 | 0.89 0.93 |
2.75 u |
0.96 0.84 |
1.50 5.00 4.20 |
| 14/03 19:00 |
18 FT |
Illichivets mariupol[9] Kolos Kovalivka[7] (Hòa) |
1 4 |
0.25 |
1.00 0.82 |
2.25 u |
0.79 1.01 |
3.25 2.20 3.20 |
| 13/03 22:00 |
18 | Lviv[14] Rukh Vynnyky[12] (Hòa) |
? ? |
0-0.5 |
0.86 0.96 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
3.00 2.20 3.30 |
| 13/03 22:00 |
18 FT |
Vorskla Poltava[5] Dnipro-1[10] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.83 0.87 |
2.45 2.62 3.00 |
| 13/03 19:00 |
18 FT |
Mynai[13] Inhulets Petrove[11] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.78 1.04 |
2.25 u |
0.81 0.99 |
2.50 2.65 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá