| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/11 00:30 |
8 FT |
Inhulets Petrove[11] Zorya[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
1.06 0.79 |
2.5-3 u |
0.95 0.84 |
4.50 1.57 3.80 |
| 01/11 22:00 |
8 FT |
Lviv[14] Vorskla Poltava[2] (Hòa) |
1 0 |
1 |
0.93 0.85 |
2-2.5 u |
0.85 0.97 |
7.00 1.52 3.75 |
| 01/11 19:00 |
8 FT |
Mynai[12] Rukh Vynnyky[13] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.97 0.81 |
2-2.5 u |
0.89 0.88 |
2.15 3.00 3.10 |
| 01/11 00:30 |
8 FT |
Dnipro-1[10] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 |
0.77 1.02 |
2.5-3 u |
0.82 0.95 |
7.00 1.40 4.75 |
| 31/10 22:00 |
8 FT |
PFC Oleksandria[8] Desna Chernihiv[4] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.88 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.84 |
2.88 2.20 3.13 |
| 31/10 19:00 |
8 FT |
Kolos Kovalivka[5] Olimpic Donetsk[9] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.97 0.81 |
2-2.5 u |
0.75 1.04 |
2.15 3.00 3.10 |
| 31/10 00:00 |
8 FT |
Shakhtar Donetsk[3] Illichivets mariupol[6] (Hòa) |
4 1 |
2 | 0.82 1.01 |
3 u |
0.82 0.98 |
1.10 11.10 7.10 |
| 24/10 21:00 |
8 FT |
Olimpic Donetsk[8] Desna Chernihiv[7] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
1.00 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá