| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/12 00:30 |
12 FT |
Kolos Kovalivka[5] PFC Oleksandria[7] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.82 0.93 |
2.5 u |
0.96 0.83 |
2.45 2.90 3.20 |
| 06/12 22:00 |
12 FT |
Desna Chernihiv[4] Vorskla Poltava[3] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.86 0.96 |
2.5-3 u |
0.98 0.81 |
1.66 4.00 3.80 |
| 06/12 22:00 |
12 FT |
Zorya[8] Dnipro-1[12] (Hòa) |
3 1 |
0.75 | 0.81 1.01 |
3 u |
0.90 0.84 |
1.57 4.85 3.85 |
| 06/12 19:00 |
12 FT |
Olimpic Donetsk[9] Rukh Vynnyky[14] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 0.84 0.98 |
2.5 u |
0.80 0.95 |
2.20 3.60 3.00 |
| 06/12 00:30 |
12 FT |
Illichivets mariupol[6] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 |
0.90 0.90 |
3 u |
0.96 0.77 |
7.75 1.31 4.75 |
| 05/12 22:00 |
12 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Mynai[11] (Hòa) |
5 1 |
2-2.5 | 1.05 0.75 |
3-3.5 u |
0.87 0.87 |
1.14 13.00 7.50 |
| 05/12 19:00 |
12 FT |
Lviv[13] Inhulets Petrove[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.85 0.93 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
3.20 2.10 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá