| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 23:30 |
6 FT |
Dnipro-1[12] Desna Chernihiv[6] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.88 0.90 |
2.5-3 u |
0.92 0.89 |
2.70 2.06 3.50 |
| 18/10 21:00 |
6 FT |
PFC Oleksandria[4] Inhulets Petrove[10] (Hòa) |
4 3 |
0-0.5 | 0.78 1.11 |
2-2.5 u |
0.83 0.93 |
1.95 3.60 3.40 |
| 18/10 18:00 |
6 FT |
Olimpic Donetsk[7] Vorskla Poltava[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.78 1.02 |
2.5 u |
0.91 0.86 |
1.83 4.00 3.60 |
| 17/10 23:30 |
6 FT |
Zorya[9] Kolos Kovalivka[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.82 0.96 |
2.5-3 u |
1.02 0.78 |
1.80 3.30 3.50 |
| 17/10 21:00 |
6 FT |
Shakhtar Donetsk[5] Lviv[14] (Hòa) |
5 1 |
2 | 0.98 0.81 |
3.5 u |
1.00 0.80 |
1.18 9.00 6.00 |
| 17/10 21:00 |
6 FT |
Rukh Vynnyky[13] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
0 2 |
1.5 |
0.83 1.00 |
2.5-3 u |
0.83 0.89 |
9.31 1.34 4.96 |
| 17/10 18:00 |
6 FT |
Mynai[11] Illichivets mariupol[8] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.94 0.84 |
2-2.5 u |
0.91 0.85 |
2.56 2.51 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá