| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/04 23:30 |
20 FT |
PFC Oleksandria[7] Dynamo Kyiv[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.99 0.79 |
2.5-3 u |
0.89 0.88 |
4.20 1.56 3.80 |
| 04/04 21:00 |
20 FT |
Vorskla Poltava[4] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
0.91 0.86 |
2.5 u |
0.90 0.87 |
6.70 1.32 4.20 |
| 04/04 18:00 |
20 FT |
Mynai[13] Kolos Kovalivka[6] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.79 1.04 |
2.5 u |
0.89 0.89 |
3.35 2.00 3.45 |
| 03/04 23:30 |
20 FT |
Desna Chernihiv[5] Olimpic Donetsk[11] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.97 0.88 |
2.75 u |
0.91 0.89 |
1.53 5.00 4.00 |
| 03/04 21:00 |
20 FT |
Rukh Vynnyky[14] Zorya[3] (Hòa) |
0 2 |
0.75 |
0.98 0.84 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
4.75 1.63 3.60 |
| 03/04 18:00 |
20 FT |
Illichivets mariupol[10] Inhulets Petrove[9] (Hòa) |
4 3 |
0 | 0.79 1.03 |
2.25 u |
0.89 0.91 |
2.75 2.35 3.25 |
| 02/04 22:59 |
20 FT |
Dnipro-1[8] Lviv[12] (Hòa) |
5 1 |
1 | 0.96 0.79 |
2.5-3 u |
0.86 0.91 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá