| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/05 23:30 |
25 FT |
Mynai[14] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
0 4 |
2-2.5 |
1.16 0.67 |
2.5-3 u |
0.62 1.25 |
17.00 1.04 8.00 |
| 06/05 22:59 |
25 FT |
Inhulets Petrove[11] Lviv[9] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
2.05 3.40 3.40 |
| 06/05 22:59 |
25 FT |
Rukh Vynnyky[10] Olimpic Donetsk[13] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.99 0.81 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
2.20 2.90 3.13 |
| 05/05 22:59 |
25 FT |
Dnipro-1[8] Zorya[3] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.86 0.91 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.70 2.10 3.40 |
| 05/05 22:59 |
25 FT |
PFC Oleksandria[7] Kolos Kovalivka[4] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
1.00 0.76 |
2-2.5 u |
0.77 1.01 |
2.90 2.03 3.30 |
| 05/05 22:59 |
25 FT |
Vorskla Poltava[6] Desna Chernihiv[5] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.00 0.78 |
2-2.5 u |
0.75 1.04 |
2.50 2.28 3.30 |
| 05/05 18:00 |
25 FT |
Dynamo Kyiv[1] Illichivets mariupol[10] (Hòa) |
0 0 |
1.5-2 | 0.85 0.93 |
3 u |
0.95 0.83 |
1.14 11.00 6.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá