| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/09 22:59 |
2 FT |
Rukh Vynnyky[UKR D2-4] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
1 1 |
2-2.5 |
0.76 1.03 |
3-3.5 u |
0.95 0.80 |
13.00 1.14 7.25 |
| 13/09 23:30 |
2 FT |
Vorskla Poltava[10] Inhulets Petrove[UKR D2-2] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.97 0.81 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.54 5.40 3.90 |
| 13/09 21:00 |
2 FT |
Zorya[3] Illichivets mariupol[8] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.81 0.98 |
2.5-3 u |
0.93 0.83 |
1.48 5.40 4.40 |
| 13/09 18:00 |
2 FT |
Mynai[UKR D2-1] PFC Oleksandria[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
0.79 0.99 |
2.25 u |
0.91 0.85 |
4.90 1.67 3.50 |
| 12/09 21:00 |
2 FT |
Kolos Kovalivka[6] Lviv[9] (Hòa) |
4 0 |
0.75 | 0.91 0.86 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
1.69 4.65 3.50 |
| 12/09 18:00 |
2 FT |
Dnipro-1[7] Olimpic Donetsk[11] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 0.76 1.09 |
2.5 u |
0.89 0.89 |
1.91 3.40 3.30 |
| 11/09 22:59 |
2 FT |
Dynamo Kyiv[2] Desna Chernihiv[4] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 0.92 0.90 |
3 u |
1.00 0.80 |
1.37 6.45 4.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá