| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/04 21:00 |
23 FT |
Dynamo Kyiv[1] Inhulets Petrove[11] (Hòa) |
5 0 |
1.5 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.61 1.20 |
1.20 12.00 6.50 |
| 25/04 21:00 |
23 FT |
PFC Oleksandria[7] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
2 0 |
1.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.57 1.25 |
8.50 1.33 5.00 |
| 25/04 18:00 |
23 FT |
Zorya[3] Olimpic Donetsk[12] (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.81 1.02 |
1.36 7.50 5.00 |
| 24/04 23:30 |
23 FT |
Lviv[13] Desna Chernihiv[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
0.99 0.84 |
2.5 u |
0.81 1.01 |
4.70 1.62 3.90 |
| 24/04 21:00 |
23 FT |
Dnipro-1[8] Mynai[12] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.75 1.05 |
2.5 u |
0.83 0.87 |
1.63 5.00 4.00 |
| 24/04 21:00 |
23 FT |
Kolos Kovalivka[6] Vorskla Poltava[4] (Hòa) |
3 0 |
0 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
1.20 0.61 |
2.55 2.70 3.25 |
| 23/04 22:59 |
23 FT |
Illichivets mariupol[9] Rukh Vynnyky[14] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.94 0.84 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
2.55 2.45 3.13 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá