| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/05 13:00 |
9 FT |
Cobaltore Onagawa Sony Sendai FC (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 06/05 11:00 |
9 FT |
Honda[1] Nara Club[10] (Hòa) |
0 1 |
3-3.5 u |
0.90 0.90 |
1.25 8.50 5.50 |
||
| 06/05 11:00 |
9 FT |
Imabari FC[4] Osaka[2] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.82 0.99 |
2.5-3 u |
0.89 0.93 |
2.40 2.50 3.30 |
| 06/05 11:00 |
9 FT |
Honda Lock SC[5] Yokogawa Musashino[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.90 0.91 |
2.5-3 u |
0.96 0.86 |
2.45 2.50 3.35 |
| 06/05 11:00 |
9 FT |
Veertien Mie[11] Maruyasu Industries[16] (Hòa) |
4 3 |
0-0.5 | 1.02 0.79 |
2-2.5 u |
0.97 0.80 |
2.20 2.90 3.20 |
| 06/05 11:00 |
9 FT |
Mio Biwako Shiga[7] Ryutsu Keizai University[12] (Hòa) |
1 0 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.00 3.30 3.30 |
||
| 06/05 11:00 |
9 FT |
Reinmeer Aomori Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 06/05 11:00 |
9 FT |
Verspah Oita Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá