| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 11:00 |
26 FT |
Veertien Mie[11] Ryutsu Keizai University[15] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 21/10 11:00 |
26 FT |
Sony Sendai FC[7] Vanraure Hachinohe[2] (Hòa) |
1 1 |
2-2.5 u |
0.79 0.98 |
2.80 2.20 3.30 |
||
| 21/10 11:00 |
26 FT |
Honda Lock SC[13] Honda[1] (Hòa) |
0 3 |
u |
1.35 6.00 4.90 |
|||
| 21/10 11:00 |
26 FT |
Maruyasu Industries[12] Mio Biwako Shiga[5] (Hòa) |
0 1 |
2-2.5 u |
0.98 0.79 |
3.30 2.00 3.25 |
||
| 21/10 11:00 |
26 FT |
Cobaltore Onagawa[16] Osaka[4] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 21/10 11:00 |
26 FT |
Reinmeer Aomori[9] Imabari FC[6] (Hòa) |
1 4 |
2.5 u |
0.84 0.94 |
2.85 2.10 3.40 |
||
| 21/10 11:00 |
26 FT |
Tegevajaro Miyazaki Yokogawa Musashino (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 20/10 11:00 |
26 FT |
Verspah Oita[10] Nara Club[8] (Hòa) |
0 0 |
u |
2.25 2.80 3.20 |
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá