| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/07 15:00 |
15 FT |
Maruyasu Industries[14] Vanraure Hachinohe[4] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.83 0.94 |
2.5-3 u |
0.85 0.91 |
3.40 1.91 3.40 |
| 01/07 11:00 |
15 FT |
Sony Sendai FC[3] Yokogawa Musashino[6] (Hòa) |
2 3 |
0.5-1 | 0.85 0.95 |
2.5-3 u |
0.83 0.98 |
1.61 4.65 3.60 |
| 01/07 11:00 |
15 FT |
Veertien Mie[9] Nara Club[5] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.75 1.04 |
2.5 u |
0.96 0.85 |
2.70 2.31 3.15 |
| 01/07 11:00 |
15 FT |
Verspah Oita[12] Osaka[2] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 |
0.86 0.95 |
2.5-3 u |
0.76 1.06 |
6.10 1.39 4.30 |
| 01/07 11:00 |
15 FT |
Cobaltore Onagawa Imabari FC (Hòa) |
0 0 |
1 |
2.5-3 u |
|
||
| 01/07 11:00 |
15 FT |
Tegevajaro Miyazaki Ryutsu Keizai University (Hòa) |
2 1 |
0.25 |
2.5-3 u |
|
||
| 30/06 11:00 |
15 FT |
Honda Lock SC[11] Mio Biwako Shiga[10] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.83 1.01 |
2-2.5 u |
1.03 0.78 |
2.45 2.75 3.05 |
| 30/06 11:00 |
15 FT |
Reinmeer Aomori Honda (Hòa) |
1 2 |
1 |
3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá