| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/05 13:00 |
8 FT |
Osaka[2] Maruyasu Industries[13] (Hòa) |
3 2 |
1 | 0.78 1.00 |
2.5-3 u |
0.92 0.83 |
1.45 5.95 4.05 |
| 03/05 12:00 |
8 FT |
Nara Club[9] Imabari FC[6] (Hòa) |
1 4 |
u |
|
|||
| 03/05 11:00 |
8 FT |
Vanraure Hachinohe[8] Honda Lock SC[4] (Hòa) |
8 1 |
u |
|
|||
| 03/05 11:00 |
8 FT |
Ryutsu Keizai University[14] Honda[1] (Hòa) |
1 1 |
1.5 |
1.00 0.79 |
3 u |
0.80 1.00 |
9.00 1.22 5.50 |
| 03/05 11:00 |
8 FT |
Veertien Mie[10] Verspah Oita[15] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.77 1.02 |
2.5 u |
0.87 0.90 |
2.00 3.05 3.65 |
| 03/05 11:00 |
8 FT |
Sony Sendai FC Reinmeer Aomori (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 03/05 11:00 |
8 FT |
Tegevajaro Miyazaki Cobaltore Onagawa (Hòa) |
8 1 |
u |
|
|||
| 03/05 10:00 |
8 FT |
Yokogawa Musashino[3] Mio Biwako Shiga[7] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.09 0.76 |
2.5 u |
0.80 1.02 |
2.05 3.10 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá