| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/10 11:00 |
25 FT |
Vanraure Hachinohe[2] Maruyasu Industries[13] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 14/10 11:00 |
25 FT |
Imabari FC Cobaltore Onagawa (Hòa) |
4 2 |
u |
|
|||
| 13/10 11:00 |
25 FT |
Honda[1] Reinmeer Aomori[8] (Hòa) |
1 0 |
1.75 | 3 u |
|
||
| 13/10 11:00 |
25 FT |
Nara Club[9] Veertien Mie[11] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.80 0.90 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
2.03 2.88 3.25 |
| 13/10 11:00 |
25 FT |
Ryutsu Keizai University[15] Tegevajaro Miyazaki[14] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.90 0.80 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
2.44 2.33 3.25 |
| 13/10 11:00 |
25 FT |
Yokogawa Musashino[5] Sony Sendai FC[4] (Hòa) |
7 3 |
0.25 | 0.75 0.95 |
2.75 u |
0.80 0.90 |
1.97 2.86 3.40 |
| 13/10 11:00 |
25 FT |
Mio Biwako Shiga[6] Honda Lock SC[12] (Hòa) |
1 1 |
1 | 2.5 u |
|
||
| 13/10 10:00 |
25 FT |
Osaka[3] Verspah Oita[10] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.61 1.32 |
2.5 u |
0.83 0.95 |
1.54 4.80 3.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá