| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/11 11:00 |
29 FT |
Veertien Mie[10] Vanraure Hachinohe[3] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 11/11 11:00 |
29 FT |
Nara Club Reinmeer Aomori (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 11/11 11:00 |
29 FT |
Honda Lock SC Osaka (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 11/11 11:00 |
29 FT |
Mio Biwako Shiga Imabari FC (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 11/11 11:00 |
29 FT |
Cobaltore Onagawa Ryutsu Keizai University (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 11/11 11:00 |
29 FT |
Tegevajaro Miyazaki Sony Sendai FC (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 10/11 12:00 |
29 FT |
Maruyasu Industries[13] Honda[1] (Hòa) |
1 1 |
1.5 |
0.90 0.80 |
2.5-3 u |
0.81 0.91 |
7.75 1.23 4.80 |
| 10/11 11:00 |
29 FT |
Verspah Oita[9] Yokogawa Musashino[6] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.84 0.94 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
2.35 2.45 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá