| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/03 11:00 |
1 FT |
Imabari FC[8] Verspah Oita[9] (Hòa) |
4 1 |
1-1.5 | 0.93 0.85 |
2.5-3 u |
0.87 0.90 |
1.38 6.30 4.30 |
| 11/03 11:00 |
1 FT |
Ryutsu Keizai University[5] Sony Sendai FC[3] (Hòa) |
0 0 |
1 |
0.82 1.01 |
3 u |
0.92 0.90 |
4.50 1.56 4.10 |
| 11/03 11:00 |
1 FT |
Yokogawa Musashino[4] Vanraure Hachinohe[7] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.87 0.96 |
2.5 u |
0.99 0.83 |
2.85 2.20 3.35 |
| 11/03 11:00 |
1 FT |
Osaka[12] Veertien Mie[11] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.75 1.04 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
|
| 11/03 11:00 |
1 FT |
Honda Cobaltore Onagawa (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 11/03 11:00 |
1 FT |
Nara Club Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
1 0 |
1 | 2.5-3 u |
|
||
| 11/03 11:00 |
1 FT |
Honda Lock SC Maruyasu Industries (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 11/03 11:00 |
1 FT |
Mio Biwako Shiga Reinmeer Aomori (Hòa) |
2 2 |
1 |
2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá