| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/05 11:00 |
10 FT |
Sony Sendai FC[8] Verspah Oita[12] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.95 0.83 |
2.5 u |
0.58 1.35 |
1.53 5.00 3.80 |
| 20/05 11:00 |
10 FT |
Nara Club[10] Mio Biwako Shiga[5] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.77 1.02 |
2-2.5 u |
0.93 0.85 |
2.30 2.70 3.20 |
| 20/05 11:00 |
10 FT |
Ryutsu Keizai University[13] Honda Lock SC[6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.80 0.98 |
2-2.5 u |
0.83 0.95 |
2.90 2.20 3.20 |
| 20/05 11:00 |
10 FT |
Reinmeer Aomori Yokogawa Musashino (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 20/05 11:00 |
10 FT |
Vanraure Hachinohe Cobaltore Onagawa (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 20/05 11:00 |
10 FT |
Imabari FC Maruyasu Industries (Hòa) |
7 1 |
u |
|
|||
| 20/05 10:00 |
10 FT |
Tegevajaro Miyazaki Veertien Mie (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 19/05 11:00 |
10 FT |
Osaka[1] Honda[2] (Hòa) |
2 4 |
0-0.5 |
0.92 0.92 |
2.5 u |
0.87 0.98 |
2.88 2.15 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá