| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/04 14:30 |
4 FT |
Verspah Oita[17] Honda Lock SC[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.86 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.90 |
3.20 2.05 3.30 |
| 01/04 11:00 |
4 FT |
Veertien Mie[16] Mio Biwako Shiga[9] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 01/04 11:00 |
4 FT |
Sony Sendai FC Imabari FC (Hòa) |
1 4 |
u |
|
|||
| 01/04 11:00 |
4 FT |
Vanraure Hachinohe Osaka (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 01/04 11:00 |
4 FT |
Cobaltore Onagawa Reinmeer Aomori (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 01/04 11:00 |
4 FT |
Tegevajaro Miyazaki Honda (Hòa) |
2 5 |
u |
|
|||
| 31/03 11:00 |
4 FT |
Ryutsu Keizai University[14] Maruyasu Industries[12] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.04 0.80 |
2.5 u |
1.03 0.76 |
2.53 2.38 3.30 |
| 31/03 11:00 |
4 FT |
Yokogawa Musashino[5] Nara Club[3] (Hòa) |
4 1 |
0.5 |
0.80 1.05 |
2.5 u |
0.80 1.01 |
3.00 2.10 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá