| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/09 12:00 |
24 FT |
Sony Sendai FC[3] Osaka[4] (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 0.91 0.85 |
3 u |
0.91 0.85 |
1.95 3.25 3.40 |
| 24/09 11:00 |
24 FT |
Reinmeer Aomori[11] Maruyasu Industries[13] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.90 0.87 |
2.5-3 u |
0.97 0.82 |
1.90 3.25 3.80 |
| 23/09 13:00 |
24 FT |
Yokogawa Musashino Ryutsu Keizai University (Hòa) |
4 2 |
u |
|
|||
| 23/09 11:00 |
24 FT |
Veertien Mie[10] Honda[1] (Hòa) |
0 4 |
1-1.5 |
0.98 0.82 |
3 u |
0.80 0.96 |
|
| 23/09 11:00 |
24 FT |
Verspah Oita[9] Mio Biwako Shiga[7] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.97 0.79 |
|
| 23/09 11:00 |
24 FT |
Cobaltore Onagawa[16] Honda Lock SC[14] (Hòa) |
0 4 |
0.5 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.86 0.90 |
|
| 23/09 11:00 |
24 FT |
Vanraure Hachinohe Nara Club (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 23/09 11:00 |
24 FT |
Tegevajaro Miyazaki Imabari FC (Hòa) |
2 6 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá