| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/07 16:00 |
16 FT |
Maruyasu Industries[14] Honda Lock SC[11] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 0.96 0.93 |
2.5 u |
0.70 1.14 |
2.22 2.74 3.30 |
| 08/07 13:00 |
16 FT |
Veertien Mie[9] Osaka[2] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
1.15 0.68 |
2.5-3 u |
0.65 1.22 |
3.15 1.94 3.55 |
| 08/07 12:00 |
16 FT |
Tegevajaro Miyazaki Nara Club (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
3 u |
|
||
| 08/07 11:00 |
16 FT |
Vanraure Hachinohe[3] Yokogawa Musashino[4] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.86 0.91 |
2-2.5 u |
0.93 0.87 |
2.10 3.15 3.25 |
| 08/07 11:00 |
16 FT |
Cobaltore Onagawa Honda (Hòa) |
0 2 |
1.75 |
3-3.5 u |
|
||
| 07/07 11:00 |
16 FT |
Reinmeer Aomori Mio Biwako Shiga (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 07/07 11:00 |
16 FT |
Sony Sendai FC Ryutsu Keizai University (Hòa) |
4 1 |
1 | 2.5 u |
|
||
| 07/07 11:00 |
16 FT |
Verspah Oita Imabari FC (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá