| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/02 20:00 |
9 FT |
Mynai[13] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
1 4 |
1-1.5 |
0.96 0.88 |
2.5-3 u |
1.01 0.81 |
6.50 1.37 4.14 |
| 24/10 20:00 |
9 FT |
Kolos Kovalivka[7] Chernomorets Odessa[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.05 0.83 |
1.95 3.50 3.30 |
| 24/10 17:00 |
9 FT |
Kryvbas[15] Inhulets Petrove[14] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.65 1.20 |
2-2.5 u |
0.97 0.91 |
2.20 2.90 3.10 |
| 23/10 19:00 |
9 FT |
Rukh Vynnyky[13] Metalist 1925 Kharkiv[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.83 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
2.05 3.13 3.20 |
| 23/10 17:00 |
9 FT |
Metalist Kharkiv[6] Dnipro-1[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.78 1.00 |
2.5-3 u |
0.87 0.90 |
4.80 1.55 3.75 |
| 23/10 17:00 |
9 FT |
Veres Rivne[3] Zorya[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.85 0.93 |
2.5 u |
0.90 0.87 |
3.50 1.87 3.30 |
| 23/10 17:00 |
9 FT |
Dynamo Kyiv[9] Vorskla Poltava[10] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.78 1.00 |
2.5-3 u |
0.87 0.90 |
1.44 5.75 3.90 |
| 22/10 19:00 |
9 FT |
PFC Oleksandria[5] Lviv[12] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.81 0.96 |
2.5 u |
0.88 0.95 |
1.57 4.75 3.60 |
| 22/10 17:00 |
9 | Mynai[11] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
? ? |
1-1.5 |
0.96 0.88 |
2.5-3 u |
1.01 0.81 |
6.50 1.37 4.14 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá