| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/11 22:00 |
13 | Rukh Vynnyky[11] Chernomorets Odessa[14] (Hòa) |
? ? |
0-0.5 | 0.89 0.89 |
2-2.5 u |
0.80 0.95 |
2.10 3.10 3.13 |
| 16/11 22:00 |
13 | Dnipro-1[1] PFC Oleksandria[4] (Hòa) |
? ? |
1 | 0.77 1.03 |
2.5 u |
0.89 0.89 |
1.44 7.00 4.20 |
| 14/11 20:00 |
13 FT |
Rukh Vynnyky[10] Mynai[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.03 0.78 |
2-2.5 u |
1.03 0.78 |
1.95 3.50 3.20 |
| 14/11 19:00 |
13 FT |
Chernomorets Odessa[16] Lviv[15] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.08 0.79 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
2.00 3.50 3.10 |
| 14/11 18:00 |
13 FT |
Metalist Kharkiv[8] Kryvbas[14] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.98 0.83 |
2-2.5 u |
0.78 1.03 |
2.70 2.50 3.10 |
| 13/11 20:00 |
13 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[11] Inhulets Petrove[13] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.96 0.90 |
2-2.5 u |
0.85 0.99 |
2.55 2.47 3.10 |
| 13/11 20:00 |
13 FT |
Dynamo Kyiv[6] Kolos Kovalivka[7] (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 0.89 0.88 |
2.5-3 u |
0.89 0.88 |
1.25 9.00 4.80 |
| 13/11 20:00 |
13 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Zorya[3] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 | 0.91 0.85 |
3 u |
0.90 0.87 |
1.40 6.00 4.33 |
| 13/11 19:35 |
13 FT |
PFC Oleksandria Veres Rivne (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 13/11 19:15 |
13 FT |
Vorskla Poltava Dnipro-1 (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá