| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/04 19:00 |
19 FT |
Chernomorets Odessa[12] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
2 2 |
1.5 |
0.82 1.02 |
2.5-3 u |
0.81 1.01 |
9.50 1.28 4.80 |
| 02/04 19:00 |
19 FT |
Zorya[3] Rukh Vynnyky[14] (Hòa) |
3 0 |
1 | 1.04 0.80 |
2.5-3 u |
0.93 0.89 |
1.53 5.25 3.70 |
| 02/04 18:00 |
19 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[8] Dnipro-1[2] (Hòa) |
0 3 |
0.5-1 |
1.08 0.73 |
2.5 u |
0.87 0.95 |
6.40 1.40 4.35 |
| 02/04 17:00 |
19 FT |
Lviv[16] Dynamo Kyiv[4] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
1.15 0.70 |
2.5 u |
0.84 0.98 |
9.50 1.26 5.00 |
| 01/04 19:00 |
19 FT |
PFC Oleksandria[5] Vorskla Poltava[9] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.99 0.91 |
2.5 u |
0.93 0.95 |
2.19 2.80 3.40 |
| 01/04 18:00 |
19 FT |
Veres Rivne[11] Kryvbas[7] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.93 0.97 |
2-2.5 u |
1.00 0.88 |
2.48 2.60 3.20 |
| 01/04 17:00 |
19 FT |
Metalist Kharkiv[15] Kolos Kovalivka[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.80 0.95 |
2-2.5 u |
0.93 0.83 |
3.00 2.20 3.00 |
| 01/04 16:00 |
19 FT |
Mynai[13] Inhulets Petrove[10] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.90 0.88 |
2-2.5 u |
1.03 0.78 |
2.55 2.55 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá