| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/12 18:00 |
14 FT |
Rukh Vynnyky[11] Chernomorets Odessa[14] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.89 0.89 |
2-2.5 u |
0.80 0.95 |
2.21 2.93 3.25 |
| 23/11 19:00 |
14 | Shakhtar Donetsk[2] Vorskla Poltava[6] (Hòa) |
? ? |
1.5 | 0.98 0.80 |
2.5-3 u |
0.80 0.98 |
1.27 8.50 4.80 |
| 21/11 19:00 |
14 FT |
Veres Rivne[6] Dynamo Kyiv[5] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.98 0.83 |
7.00 1.36 4.33 |
| 21/11 17:00 |
14 FT |
Inhulets Petrove[16] Lviv[15] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.68 1.15 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
2.30 2.88 3.00 |
| 20/11 19:00 |
14 FT |
Kryvbas[12] Metalist 1925 Kharkiv[10] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.95 0.80 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
2.20 2.90 3.10 |
| 20/11 17:00 |
14 FT |
Mynai[13] Metalist Kharkiv[9] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.90 0.92 |
2.5 u |
1.04 0.76 |
3.15 2.15 3.20 |
| 19/11 19:00 |
14 FT |
Kolos Kovalivka[7] Vorskla Poltava[8] (Hòa) |
1 2 |
0 | 1.07 0.80 |
2-2.5 u |
0.89 0.91 |
2.90 2.40 3.00 |
| 19/11 18:00 |
14 FT |
Dnipro-1[1] Shakhtar Donetsk[2] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.96 0.86 |
2.5-3 u |
0.95 0.85 |
3.55 1.95 3.30 |
| 18/11 18:00 |
14 FT |
Zorya[3] PFC Oleksandria[4] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.83 0.98 |
2.5-3 u |
1.08 0.73 |
2.05 3.00 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá