| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/11 20:00 |
11 FT |
Chernomorets Odessa[16] Dynamo Kyiv[8] (Hòa) |
0 3 |
1.25 |
0.84 0.98 |
2.5 u |
0.81 0.99 |
6.50 1.47 4.00 |
| 06/11 20:00 |
11 FT |
Rukh Vynnyky[12] Kryvbas[13] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.92 0.90 |
2.5 u |
0.99 0.81 |
2.09 3.05 3.25 |
| 06/11 18:00 |
11 FT |
Dnipro-1[1] Mynai[11] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.82 1.00 |
2.75 u |
0.83 0.97 |
1.28 9.50 5.50 |
| 05/11 20:00 |
11 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[10] Veres Rivne[6] (Hòa) |
1 4 |
0.25 |
0.78 1.04 |
2.25 u |
0.82 0.98 |
2.95 2.30 3.40 |
| 05/11 20:00 |
11 FT |
Shakhtar Donetsk[2] Inhulets Petrove[15] (Hòa) |
3 0 |
1.75 | 0.92 0.90 |
2.75 u |
0.81 0.99 |
1.23 12.01 6.36 |
| 05/11 18:15 |
11 FT |
PFC Oleksandria[4] Kolos Kovalivka[5] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 1.02 0.80 |
2.25 u |
0.87 0.93 |
1.73 4.60 3.20 |
| 05/11 18:00 |
11 FT |
Zorya[3] Metalist Kharkiv[7] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 0.91 0.93 |
2.5 u |
0.81 0.99 |
1.70 3.90 3.60 |
| 04/11 18:00 |
11 FT |
Vorskla Poltava[9] Lviv[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.73 |
1.65 5.00 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá