| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 19:00 |
23 FT |
Kryvbas[8] PFC Oleksandria[5] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1.10 0.65 |
2.85 2.35 3.10 |
| 29/04 19:00 |
23 FT |
Rukh Vynnyky[15] Vorskla Poltava[7] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.82 1.06 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
3.15 2.15 3.20 |
| 29/04 18:00 |
23 FT |
Inhulets Petrove[9] Dnipro-1[2] (Hòa) |
0 2 |
1 |
1.07 0.75 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
7.00 1.40 4.30 |
| 29/04 17:00 |
23 FT |
Zorya[3] Chernomorets Odessa[11] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.97 0.83 |
2.5 u |
0.75 0.95 |
1.47 5.20 4.10 |
| 29/04 17:00 |
23 FT |
Mynai[12] Metalist 1925 Kharkiv[10] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.68 1.15 |
2.5 u |
1.10 0.65 |
2.55 2.65 3.10 |
| 28/04 19:00 |
23 FT |
Kolos Kovalivka[6] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
1 3 |
1.5 |
0.70 1.05 |
2.5 u |
0.80 0.90 |
8.25 1.35 4.50 |
| 28/04 17:00 |
23 FT |
Metalist Kharkiv[14] Dynamo Kyiv[4] (Hòa) |
1 3 |
1.5 |
0.80 0.90 |
2.5 u |
0.65 1.10 |
8.25 1.33 4.80 |
| 28/04 17:00 |
23 FT |
Veres Rivne[13] Lviv[16] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 1.05 0.70 |
2.5 u |
1.10 0.65 |
2.10 3.40 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá