| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/03 20:00 |
17 FT |
Rukh Vynnyky[10] Kolos Kovalivka[7] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.85 1.01 |
2-2.5 u |
0.88 0.95 |
2.45 2.63 3.00 |
| 12/03 19:00 |
17 FT |
Kryvbas[6] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
0 3 |
1.5 |
0.65 1.10 |
2.5 u |
0.84 0.96 |
6.72 1.44 4.58 |
| 12/03 18:00 |
17 FT |
Dnipro-1[2] Dynamo Kyiv[4] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.90 0.92 |
2.5-3 u |
0.98 0.83 |
2.52 2.54 3.77 |
| 12/03 18:00 |
17 FT |
Veres Rivne[11] Vorskla Poltava[9] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.85 0.85 |
2.5 u |
1.05 0.70 |
2.55 2.55 3.10 |
| 11/03 20:00 |
17 FT |
Chernomorets Odessa[14] Metalist 1925 Kharkiv[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.06 0.77 |
2.5 u |
1.01 0.80 |
2.35 2.80 3.45 |
| 11/03 19:00 |
17 FT |
Zorya[3] Lviv[16] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 1.03 0.78 |
2.5 u |
0.90 0.89 |
1.43 7.00 4.30 |
| 11/03 19:00 |
17 FT |
Inhulets Petrove[12] Metalist Kharkiv[13] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.06 0.77 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.40 2.95 3.20 |
| 11/03 18:00 |
17 FT |
Mynai[15] PFC Oleksandria[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.89 0.88 |
2-2.5 u |
0.83 0.95 |
3.80 1.83 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá