| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/04 19:00 |
22 FT |
PFC Oleksandria[5] Inhulets Petrove[9] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.78 1.03 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
1.55 5.25 3.50 |
| 24/04 17:00 |
22 FT |
Dnipro-1[2] Rukh Vynnyky[15] (Hòa) |
3 2 |
1-1.5 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.33 8.00 4.20 |
| 23/04 19:00 |
22 FT |
Kryvbas[7] Chernomorets Odessa[13] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 0.87 0.90 |
2-2.5 u |
1.00 0.78 |
2.10 3.20 3.00 |
| 23/04 17:00 |
22 FT |
Lviv[16] Metalist 1925 Kharkiv[10] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.88 0.90 |
2-2.5 u |
0.85 0.91 |
2.50 2.55 3.10 |
| 22/04 21:00 |
22 FT |
Dynamo Kyiv[4] Shakhtar Donetsk[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.83 0.93 |
2.5 u |
0.90 0.92 |
3.09 2.02 3.28 |
| 22/04 19:00 |
22 FT |
Veres Rivne[12] Mynai[11] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.02 0.82 |
2-2.5 u |
0.91 0.91 |
2.02 3.35 3.04 |
| 22/04 17:00 |
22 FT |
Vorskla Poltava[8] Metalist Kharkiv[15] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.82 1.02 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
1.77 3.77 3.42 |
| 21/04 19:00 |
22 FT |
Kolos Kovalivka[6] Zorya[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.82 1.02 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
3.50 1.93 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá