| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/11 19:00 |
15 FT |
Kryvbas[13] Dnipro-1[1] (Hòa) |
2 1 |
1 |
0.94 0.91 |
2.5 u |
0.80 0.98 |
4.60 1.60 3.60 |
| 28/11 18:00 |
15 FT |
PFC Oleksandria[5] Rukh Vynnyky[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.90 0.87 |
2.5 u |
0.88 0.89 |
1.89 3.51 3.25 |
| 27/11 19:00 |
15 FT |
Zorya[3] Mynai[11] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 0.95 0.85 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
1.36 6.50 4.20 |
| 27/11 18:00 |
15 FT |
Lviv[16] Kolos Kovalivka[9] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.81 1.00 |
2 u |
0.88 0.93 |
3.10 2.30 3.00 |
| 26/11 19:00 |
15 FT |
Dynamo Kyiv[4] Metalist 1925 Kharkiv[8] (Hòa) |
0 0 |
1.5-2 | 0.98 0.80 |
2.5-3 u |
0.83 0.93 |
1.37 6.40 4.22 |
| 26/11 18:00 |
15 FT |
Inhulets Petrove[14] Veres Rivne[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.66 1.25 |
2-2.5 u |
1.09 0.75 |
2.64 2.47 2.98 |
| 25/11 18:00 |
15 FT |
Chernomorets Odessa[15] Metalist Kharkiv[10] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.80 0.98 |
2.05 3.30 3.30 |
| 23/11 21:00 |
15 FT |
Shakhtar Donetsk Vorskla Poltava (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá