| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/10 22:59 |
8 FT |
Wigry Suwalki[3] Motor Lublin[12] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 1.11 0.70 |
2.5-3 u |
0.96 0.83 |
1.76 3.80 3.40 |
| 10/10 22:59 |
8 FT |
Olimpia Grudziadz[14] Gornik Polkowice[5] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.89 0.89 |
2.5-3 u |
0.90 0.88 |
2.40 2.60 3.05 |
| 10/10 22:00 |
8 FT |
Olimpia Elblag[18] GKS Katowice[7] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.71 1.05 |
2.5-3 u |
0.86 0.88 |
3.55 1.76 3.55 |
| 10/10 20:00 |
8 FT |
Blekitni Stargard Szczecinski[15] Hutnik Krakow[13] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.90 0.94 |
2.5-3 u |
0.85 0.91 |
2.15 2.90 3.20 |
| 10/10 20:00 |
8 FT |
Skra Czestochowa[4] Sokol Ostroda[8] (Hòa) |
3 0 |
2.5 u |
0.81 0.91 |
2.00 3.15 3.30 |
||
| 10/10 19:00 |
8 FT |
Garbarnia Krakow[17] Stal Rzeszow[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.96 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.96 |
3.10 2.05 3.25 |
| 10/10 00:00 |
8 FT |
Znicz Pruszkow[11] Lech Poznan B[19] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.91 0.86 |
2.5 u |
0.89 0.89 |
2.00 2.90 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá