| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/11 00:00 |
11 FT |
Olimpia Grudziadz[14] Znicz Pruszkow[12] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.91 0.86 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
2.15 2.95 3.50 |
| 05/11 01:30 |
11 FT |
Chojniczanka Chojnice[3] Motor Lublin[17] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.81 0.98 |
2.5-3 u |
0.90 0.87 |
1.62 4.15 3.90 |
| 05/11 00:00 |
11 FT |
GKS Katowice[6] Garbarnia Krakow[16] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.92 0.88 |
2.5-3 u |
0.81 0.97 |
1.70 4.41 3.76 |
| 04/11 22:00 |
11 FT |
Gornik Polkowice[2] Blekitni Stargard Szczecinski[15] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.76 1.03 |
2.5-3 u |
0.80 0.99 |
1.60 4.25 4.00 |
| 04/11 19:00 |
11 FT |
Stal Rzeszow[4] Wigry Suwalki[1] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.94 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.82 |
2.50 2.60 3.30 |
| 04/11 19:00 |
11 FT |
Lech Poznan B[19] Skra Czestochowa[5] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.81 0.99 |
2.5-3 u |
0.83 0.91 |
3.15 2.05 3.60 |
| 04/11 19:00 |
11 FT |
Pogon Siedlce[8] Olimpia Elblag[18] (Hòa) |
4 3 |
0.5 | 0.96 0.83 |
3 u |
0.92 0.87 |
1.96 3.34 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá