| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/09 22:59 |
2 FT |
Gornik Polkowice[11] Sokol Ostroda (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.88 0.94 |
2-2.5 u |
0.78 1.01 |
2.05 3.20 3.40 |
| 05/09 22:00 |
2 FT |
Olimpia Elblag[7] Motor Lublin[Pol D4-12] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 0.74 1.11 |
2-2.5 u |
0.82 0.97 |
1.95 3.45 3.40 |
| 05/09 21:30 |
2 FT |
Olimpia Grudziadz[POL D1-16] Chojniczanka Chojnice[POL D1-17] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 05/09 20:00 |
2 FT |
Pogon Siedlce[9] Stal Rzeszow[6] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.78 0.97 |
2-2.5 u |
0.85 0.91 |
2.80 2.25 3.13 |
| 05/09 18:00 |
2 FT |
Blekitni Stargard Szczecinski[13] Wigry Suwalki[POL D1-18] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.77 1.07 |
2-2.5 u |
0.82 0.97 |
2.85 2.35 3.20 |
| 05/09 17:00 |
2 FT |
Lech Poznan B[12] Hutnik Krakow[Pol D4-44] (Hòa) |
6 3 |
0-0.5 | 0.89 0.94 |
2-2.5 u |
0.77 1.02 |
2.15 3.15 3.25 |
| 04/09 22:59 |
2 FT |
Znicz Pruszkow[10] Bytovia Bytow[5] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.91 0.91 |
2-2.5 u |
0.82 0.97 |
2.60 2.50 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá