| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/03 02:00 |
19 FT |
Gornik Polkowice[1] Chojniczanka Chojnice[3] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.91 0.81 |
2.5 u |
0.72 1.02 |
2.15 3.00 3.25 |
| 27/02 22:59 |
19 FT |
GKS Katowice[2] Sokol Ostroda[8] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.90 0.88 |
3 u |
0.90 0.88 |
1.46 5.05 4.35 |
| 27/02 20:00 |
19 FT |
Olimpia Grudziadz[18] Motor Lublin[11] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.79 1.00 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.80 2.20 3.30 |
| 27/02 19:00 |
19 FT |
Lech Poznan B[17] Stal Rzeszow[9] (Hòa) |
5 1 |
0.5-1 |
0.78 0.97 |
2.5-3 u |
0.90 0.87 |
3.45 1.86 3.80 |
| 27/02 19:00 |
19 FT |
Pogon Siedlce[12] Bytovia Bytow[13] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.96 0.79 |
2.5-3 u |
0.91 0.85 |
2.45 2.65 3.30 |
| 27/02 19:00 |
19 FT |
Skra Czestochowa[5] Garbarnia Krakow[10] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.90 0.89 |
2.35 2.60 3.70 |
| 27/02 18:00 |
19 FT |
Znicz Pruszkow[16] Wigry Suwalki[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.82 0.91 |
2.5 u |
0.78 0.98 |
3.35 1.86 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá