| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/11 18:45 |
15 FT |
GKS Katowice[2] Motor Lublin[10] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.81 0.98 |
2.5-3 u |
0.81 0.98 |
1.58 4.70 3.75 |
| 29/11 00:00 |
15 FT |
Sokol Ostroda[8] Chojniczanka Chojnice[5] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 |
0.91 0.92 |
2.5 u |
0.81 1.02 |
3.15 2.15 3.05 |
| 28/11 22:00 |
15 FT |
Olimpia Grudziadz[16] Garbarnia Krakow[17] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.52 1.48 |
3 u |
1.08 0.72 |
2.00 3.15 3.35 |
| 28/11 19:00 |
15 FT |
Hutnik Krakow[19] Bytovia Bytow[9] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 |
0.92 0.82 |
3 u |
0.89 0.88 |
4.20 1.62 3.80 |
| 28/11 19:00 |
15 FT |
Lech Poznan B[15] Wigry Suwalki[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.97 0.78 |
2.5-3 u |
0.80 0.95 |
4.50 1.57 3.80 |
| 28/11 18:00 |
15 FT |
Olimpia Elblag[18] Blekitni Stargard Szczecinski[14] (Hòa) |
4 2 |
0 | 0.76 1.02 |
3 u |
1.05 0.75 |
2.40 2.65 3.15 |
| 27/11 22:59 |
15 FT |
Znicz Pruszkow[12] Skra Czestochowa[4] (Hòa) |
0 5 |
0 | 0.81 0.98 |
2.5-3 u |
0.96 0.83 |
2.45 2.60 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá