| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/11 19:00 |
13 FT |
Hutnik Krakow[15] Wigry Suwalki[2] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.99 0.81 |
2.5 u |
0.85 0.93 |
3.80 1.80 3.70 |
| 15/11 18:00 |
13 FT |
Znicz Pruszkow[11] Olimpia Elblag[18] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.81 0.97 |
2.5 u |
0.96 0.83 |
2.45 2.60 3.15 |
| 15/11 00:00 |
13 FT |
Olimpia Grudziadz[15] Blekitni Stargard Szczecinski[16] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.81 0.98 |
2.5 u |
0.94 0.83 |
2.10 3.39 3.28 |
| 15/11 00:00 |
13 FT |
Sokol Ostroda[9] Motor Lublin[12] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.92 0.87 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
2.59 2.51 3.43 |
| 14/11 22:00 |
13 FT |
Gornik Polkowice[1] Garbarnia Krakow[19] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.90 0.88 |
2.5-3 u |
0.76 1.03 |
1.50 4.70 4.35 |
| 14/11 19:00 |
13 FT |
Stal Rzeszow[5] Bytovia Bytow[10] (Hòa) |
3 3 |
0-0.5 | 0.80 0.99 |
2.5 u |
0.93 0.86 |
2.00 3.30 3.20 |
| 14/11 19:00 |
13 FT |
Pogon Siedlce[7] Skra Czestochowa[6] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.81 0.98 |
2.5 u |
0.81 0.98 |
2.00 3.15 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá