| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/11 01:00 |
14 FT |
Motor Lublin[16] Hutnik Krakow[18] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.98 0.81 |
2.5-3 u |
0.91 0.87 |
1.68 3.85 3.85 |
| 22/11 21:00 |
14 FT |
Wigry Suwalki[2] GKS Katowice[3] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.85 0.89 |
2.5 u |
0.78 0.98 |
2.45 2.55 3.13 |
| 22/11 20:00 |
14 FT |
Bytovia Bytow[9] Sokol Ostroda[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.92 0.82 |
2.5-3 u |
0.85 0.91 |
1.90 3.30 3.50 |
| 22/11 19:00 |
14 FT |
Blekitni Stargard Szczecinski[12] Znicz Pruszkow[13] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 0.82 1.02 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
2.00 3.13 3.30 |
| 22/11 19:00 |
14 FT |
Skra Czestochowa[4] Olimpia Grudziadz[15] (Hòa) |
4 0 |
0 | 0.81 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
2.50 2.50 3.13 |
| 22/11 18:00 |
14 FT |
Garbarnia Krakow[19] Pogon Siedlce[10] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.99 0.80 |
2.5-3 u |
0.90 0.87 |
2.15 2.95 3.30 |
| 21/11 22:00 |
14 FT |
Chojniczanka Chojnice[5] Stal Rzeszow[6] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.81 0.98 |
2.5 u |
0.96 0.83 |
2.35 2.65 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá